検索ワード: commixtione (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

commixtione

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

cum uxore proximi tui non coibis nec seminis commixtione maculaberi

ベトナム語

chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

omnes adulterantes quasi clibanus succensus a coquente quievit paululum civitas a commixtione fermenti donec fermentaretur totu

ベトナム語

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

omnis qui tetigerit humanae animae morticinum et aspersus hac commixtione non fuerit polluet tabernaculum domini et peribit ex israhel quia aqua expiationis non est aspersus inmundus erit et manebit spurcitia eius super eu

ベトナム語

phàm người nào đụng đến xác chết của người nào và không làm cho mình được sạch, thì sẽ gây cho đền tạm của Ðức giê-hô-va bị ô uế. người đó sẽ bị truất khỏi y-sơ-ra-ên; vì nước tẩy uế không có rảy trên mình người, nên người vẫn ô uế; sự ô uế của người vẫn ở trên mình người vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,293,803 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK