検索ワード: condemnabitu (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

condemnabitu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et inmunditiae condemnabitu

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ khám cho, nếu mụt lở đã ăn lan trên da thì phải định người là ô uế; ấy là bịnh phung vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

homicida sub testibus punietur ad unius testimonium nullus condemnabitu

ベトナム語

nếu ai giết một người nào, người ta sẽ cứ theo lời khai của những người chứng mà giết kẻ sát nhơn; nhưng một người chứng không đủ cớ đặng giết ai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui crediderit et baptizatus fuerit salvus erit qui vero non crediderit condemnabitu

ベトナム語

ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,031,939 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK