Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et inmunditiae condemnabitu
thầy tế lễ sẽ khám cho, nếu mụt lở đã ăn lan trên da thì phải định người là ô uế; ấy là bịnh phung vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
homicida sub testibus punietur ad unius testimonium nullus condemnabitu
nếu ai giết một người nào, người ta sẽ cứ theo lời khai của những người chứng mà giết kẻ sát nhơn; nhưng một người chứng không đủ cớ đặng giết ai.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
qui crediderit et baptizatus fuerit salvus erit qui vero non crediderit condemnabitu
ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: