検索ワード: evangelizantes (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

evangelizantes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

igitur qui dispersi erant pertransiebant evangelizantes verbu

ベトナム語

vậy, những kẻ đã bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo tin lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

egressi autem circumibant per castella evangelizantes et curantes ubiqu

ベトナム語

vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

omni autem die in templo et circa domos non cessabant docentes et evangelizantes christum iesu

ベトナム語

ngày nào cũng vậy, tại trong đền thờ hoặc từng nhà, sứ đồ cứ dạy dỗ rao truyền mãi về tin lành của Ðức chúa jêsus, tức là Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

paulus autem et barnabas demorabantur antiochiae docentes et evangelizantes cum aliis pluribus verbum domin

ベトナム語

nhưng phao-lô và ba-na-ba ở lại tại thành an-ti-ốt, giảng tin lành và dạy đạo chúa với nhiều người khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

intellegentes confugerunt ad civitates lycaoniae lystram et derben et universam in circuitu regionem et ibi evangelizantes eran

ベトナム語

thì hai sứ đồ đã biết trước, bèn trốn tránh trong các thành xứ ly-cao-ni, là thành lít-trơ, thành Ðẹt-bơ, và miền chung quanh đó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,866,807 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK