検索ワード: fiebant (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

fiebant

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

audivit autem herodes tetrarcha omnia quae fiebant ab eo et haesitabat eo quod diceretu

ベトナム語

bấy giờ, hê rốt là vua chư hầu, nghe nói về các việc xảy ra, thì không biết nghĩ làm sao; vì kẻ nầy nói rằng: giăng đã từ kẻ chết sống lại;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et cum haec diceret erubescebant omnes adversarii eius et omnis populus gaudebat in universis quae gloriose fiebant ab e

ベトナム語

ngài phán như vậy, thì các kẻ thù nghịch cùng ngài đều hổ thẹn, và cả dân chúng vui mừng về mọi việc vinh hiển ngài đã làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum accederetis ad acervum viginti modiorum et fierent decem intraretis ad torcular ut exprimeretis quinquaginta lagoenas et fiebant vigint

ベトナム語

ta đã dùng những hạn hán, ten rét, mưa đá đánh phạt các ngươi trong mọi việc tay các ngươi làm, mà các ngươi không trở lại cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

centurio autem et qui cum eo erant custodientes iesum viso terraemotu et his quae fiebant timuerunt valde dicentes vere dei filius erat ist

ベトナム語

thầy đội và những lính cùng với người canh giữ Ðức chúa jêsus, thấy đất rúng động và những điều xảy đến, thì sợ hãi lắm, mà nói rằng: thật người nầy là con Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

verumtamen non fiebant ex eadem pecunia hydriae templi domini et fuscinulae et turibula et tubae omne vas aureum et argenteum de pecunia quae inferebatur in templum domin

ベトナム語

song người ta không dùng bạc đã đem dâng trong đền thờ của Ðức giê-hô-va, mà làm cho đền thờ của Ðức giê-hô-va, chén bạc, hoặc dao, chậu, kèn hay khí dụng gì bằng vàng hoặc bằng bạc;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,503,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK