検索ワード: humiliabitur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

humiliabitur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et incurvabitur homo et humiliabitur vir et oculi sublimium deprimentu

ベトナム語

kẻ hèn bị khuất; kẻ tôn trọng bị thấp hèn, con mắt người cao ngạo bị hạ xuống;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

grando autem in descensione saltus et humilitate humiliabitur civita

ベトナム語

nhưng mưa đá sẽ đổ xuống trên rừng, và thành sẽ bị hạ cả xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et incurvabitur sublimitas hominum et humiliabitur altitudo virorum et elevabitur dominus solus in die ill

ベトナム語

sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dico vobis descendit hic iustificatus in domum suam ab illo quia omnis qui se exaltat humiliabitur et qui se humiliat exaltabitu

ベトナム語

ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et transibit in maris freto et percutiet in mari fluctus et confundentur omnia profunda fluminis et humiliabitur superbia assur et sceptrum aegypti recede

ベトナム語

nó sẽ vượt qua biển khổ, xông đánh sóng biển; hết thảy những nơi sâu của sông ni-lơ sẽ cạn khô, sự kiêu ngạo của a-si-ri sẽ bị đánh đổ, và cây trượng của Ê-díp-tô sẽ mất đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,890,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK