전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et incurvabitur homo et humiliabitur vir et oculi sublimium deprimentu
kẻ hèn bị khuất; kẻ tôn trọng bị thấp hèn, con mắt người cao ngạo bị hạ xuống;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
grando autem in descensione saltus et humilitate humiliabitur civita
nhưng mưa đá sẽ đổ xuống trên rừng, và thành sẽ bị hạ cả xuống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et incurvabitur sublimitas hominum et humiliabitur altitudo virorum et elevabitur dominus solus in die ill
sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dico vobis descendit hic iustificatus in domum suam ab illo quia omnis qui se exaltat humiliabitur et qui se humiliat exaltabitu
ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et transibit in maris freto et percutiet in mari fluctus et confundentur omnia profunda fluminis et humiliabitur superbia assur et sceptrum aegypti recede
nó sẽ vượt qua biển khổ, xông đánh sóng biển; hết thảy những nơi sâu của sông ni-lơ sẽ cạn khô, sự kiêu ngạo của a-si-ri sẽ bị đánh đổ, và cây trượng của Ê-díp-tô sẽ mất đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: