検索ワード: introgressus (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

introgressus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

petitoque lumine introgressus est et tremefactus procidit paulo et sila

ベトナム語

người đề lao bèn kêu lấy đèn, chạy lại, run sợ lắm, gieo mình nơi chơn phao-lô và si-la.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

introgressus autem synagogam cum fiducia loquebatur per tres menses disputans et suadens de regno de

ベトナム語

phao-lô vào nhà hội, và trong ba tháng giảng luận một cách dạn dĩ ở đó; giải bày những điều về nước Ðức chúa trời mà khuyên dỗ các kẻ nghe mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et introgressus intrinsecus mensus est in fronte portae duos cubitos et portam sex cubitorum et latitudinem portae septem cubitoru

ベトナム語

người vào bên trong, đo các cột chỗ cửa vào: hai cu-đê; bề cao của cửa: sáu cu-đê; bề ngang của cửa: bảy cu-đê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nuntiatum est autem saul quod venisset david in ceila et ait saul tradidit eum deus in manus meas conclususque est introgressus urbem in qua portae et sera

ベトナム語

người ta cho sau-lơ hay rằng Ða-vít đã vào trong kê -i-la. sau-lơ nói: Ðức chúa trời phó nó vào tay ta, bởi vì nó đã đi giam mình trong thành có cửa có then.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,000,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK