検索ワード: ipsorum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

ipsorum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

beati pauperes spiritu quoniam ipsorum est regnum caeloru

ベトナム語

phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dat iumentis escam ipsorum et pullis corvorum invocantibus eu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va bảo hộ khách lạ, nâng đỡ kẻ mồ côi và người góa bụa; nhưng ngài làm cong quẹo con đường kẻ ác,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dedit eis petitionem ipsorum et misit saturitatem in anima eoru

ベトナム語

mà rằng: Ðừng đụng đến kẻ chịu xức dầu ta, chớ làm hại các đấng tiên tri ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

deus conteret dentes eorum in ore ipsorum molas leonum confringet dominu

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

beati qui persecutionem patiuntur propter iustitiam quoniam ipsorum est regnum caeloru

ベトナム語

phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

effuderunt sanguinem ipsorum tamquam aquam in circuitu hierusalem et non erat qui sepelire

ベトナム語

mà chúng ta đã nghe biết, và tổ phụ chúng ta đã thuật lại cho chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et redde vicinis nostris septuplum in sinu eorum inproperium ipsorum quod exprobraverunt tibi domin

ベトナム語

tại trong xứ Ê-díp-tô, nơi đồng bằng xô-an, ngài làm những phép lạ trước mặt tổ phụ chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixerunt filii populi tui non est aequi ponderis via domini et ipsorum via iniusta es

ベトナム語

nhưng con cái của dân ngươi nói rằng: Ðường của chúa không bằng phẳng. Ấy là được của chúng nó bằng phẳng cho chúng nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit quidam ex illis proprius ipsorum propheta cretenses semper mendaces malae bestiae ventres pigr

ベトナム語

một người trong bọn họ, tức là bậc tiên tri của họ, có nói rằng: người cơ-rết thay nói dối, là thú dữ, ham ăn mà làm biếng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quod in multo experimento tribulationis abundantia gaudii ipsorum et altissima paupertas eorum abundavit in divitias simplicitatis eoru

ベトナム語

đang khi họ chịu nhiều hoạn nạn thử thách, thì lòng quá vui mừng, và cơn rất nghèo khó của họ đã rải rộng ra sự dư dật của lòng rộng rãi mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ecce merces operariorum qui messuerunt regiones vestras qui fraudatus est a vobis clamat et clamor ipsorum in aures domini sabaoth introii

ベトナム語

kìa, tiền công con gặt gặt ruộng anh em, mà anh em đã ăn gian, nó kêu oan, và tiếng kêu của con gặt đã thấu đến tai chúa các cơ binh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

da illis secundum opera ipsorum et secundum nequitiam adinventionum ipsorum secundum opera manuum eorum tribue illis redde retributionem eorum ipsi

ベトナム語

tôi đã xin Ðức giê-hô-va một điều, và sẽ tìm kiếm điều ấy! Ấy là tôi muốn trọn đời được ở trong nhà Ðức giê-hô-va, Ðể nhìn xem sự tốt đẹp của Ðức giê-hô-va, và cầu hỏi trong đền của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hii habent potestatem cludendi caelum ne pluat diebus prophetiae ipsorum et potestatem habent super aquas convertendi eas in sanguinem et percutere terram omni plaga quotienscumque voluerin

ベトナム語

hai người có quyền đóng trời lại, để cho trời không mưa trong những ngày mình nói tiên tri; hai người lại có quyền biến nước thành tuyết và khiến các thứ tai nạn làm hại trên đất, lúc nào muốn làm cũng được cả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non libabunt domino vinum et non placebunt ei sacrificia eorum quasi panis lugentium omnes qui comedunt eum contaminabuntur quia panis eorum animae ipsorum non intrabit in domum domin

ベトナム語

chúng nó sẽ không làm lễ quán bằng rượu cho Ðức giê-hô-va nữa, và các của lễ chúng nó cũng sẽ chẳng đẹp lòng ngài; song sẽ như bánh kẻ có tang: hễ ai ăn đến thì bị ô uế; vì bánh chúng nó sẽ đỡ đói cho chúng nó, chẳng được vào nhà Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et ita vidi equos in visione et qui sedebant super eos habentes loricas igneas et hyacinthinas et sulphureas et capita equorum erant tamquam capita leonum et de ore ipsorum procedit ignis et fumus et sulphu

ベトナム語

kìa trong sự hiện thấy, tôi thấy những ngựa và kẻ cỡi ra làm sao: những kẻ ấy đều mặc giáp màu lửa, mầu tía, mầu lưu hoàng; đầu ngự giống sư tử, và miệng nó có phun lửa, khói và diêm sanh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,525,997 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK