検索ワード: longinquo (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

longinquo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

dicam aquiloni da et austro noli prohibere adfer filios meos de longinquo et filias meas ab extremis terra

ベトナム語

ta sẽ bảo phương bắc rằng: hãy buông ra! và bảo phương nam rằng: chớ cầm lại làm chi! hãy đem các con trai ta về từ nơi xa, đem các con gái ta về từ nơi đầu cùng đất,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adducet dominus super te gentem de longinquo et de extremis finibus terrae in similitudinem aquilae volantis cum impetu cuius linguam intellegere non possi

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ từ nơi xa, từ địa cực, khiến dấy lên nghịch cùng ngươi một dân tộc bay như chim ưng, tức là một dân tộc ngươi không nghe tiếng nói được,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ecce ego adducam super vos gentem de longinquo domus israhel ait dominus gentem robustam gentem antiquam gentem cuius ignorabis linguam nec intelleges quid loquatu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: hỡi nhà y-sơ-ra-ên, ta sẽ khiến một dân tộc mạnh, tức một dân tộc cũ, một dân tộc mà ngươi chẳng biết tiếng, chẳng hiểu lời, từ phương xa đến nghịch cùng ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et tu ne timeas serve meus iacob et ne paveas israhel quia ecce ego salvum te faciam de longinquo et semen tuum de terra captivitatis suae et revertetur iacob et quiescet et prosperabitur et non erit qui exterreat eu

ベトナム語

hỡi tôi tớ ta là gia-cốp, chớ sợ chi; hỡi y-sơ-ra-ên, chớ kinh hãi! vì ta sẽ cứu ngươi từ xứ xa, sẽ khiến dòng dõi ngươi ra từ đất mình bị làm phu tù. gia-cốp sẽ trở về, được bình an yên ổn, chẳng ai làm cho sợ hãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,906,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK