検索ワード: modestia (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

modestia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

fides modestia continentia adversus huiusmodi non est le

ベトナム語

không có luật pháp nào cấm các sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum modestia corripientem eos qui resistunt nequando det illis deus paenitentiam ad cognoscendam veritate

ベトナム語

dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed cum modestia et timore conscientiam habentes bonam ut in eo quod detrahunt vobis confundantur qui calumniantur vestram bonam in christo conversatione

ベトナム語

phải có lương tâm tốt, hầu cho những kẻ gièm chê cách ăn ở lành của anh em trong Ðấng christ biết mình xấu hổ trong sự mà anh em đã bị nói hành;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,974,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK