Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
fides modestia continentia adversus huiusmodi non est le
không có luật pháp nào cấm các sự đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cum modestia corripientem eos qui resistunt nequando det illis deus paenitentiam ad cognoscendam veritate
dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed cum modestia et timore conscientiam habentes bonam ut in eo quod detrahunt vobis confundantur qui calumniantur vestram bonam in christo conversatione
phải có lương tâm tốt, hầu cho những kẻ gièm chê cách ăn ở lành của anh em trong Ðấng christ biết mình xấu hổ trong sự mà anh em đã bị nói hành;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: