検索ワード: praeceperit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

praeceperit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

numquid scis quando praeceperit deus pluviis ut ostenderent lucem nubium eiu

ベトナム語

Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

via trium dierum pergemus in solitudine et sacrificabimus domino deo nostro sicut praeceperit nobi

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi trong đồng vắng, chừng ba ngày đường, dâng tế lễ cho giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, y như lời ngài sẽ chỉ bảo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixeruntque servi regis ad eum omnia quaecumque praeceperit dominus noster rex libenter exsequimur servi tu

ベトナム語

các tôi tớ của vua thưa rằng: phàm việc gì vua chúa chúng tôi nhứt định, thì các tôi tớ vua sẽ sẵn làm theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quae lustrant per circuitum quocumque eas voluntas gubernantis duxerit ad omne quod praeceperit illis super faciem orbis terraru

ベトナム語

nhờ ngài dẫn dắt, nó bay vận khắp tứ phương, Ðặng làm xong công việc mà ngài phán biểu nó làm trên khắp trái đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque fuerit constitutus non multiplicabit sibi equos nec reducet populum in aegyptum equitatus numero sublevatus praesertim cum dominus praeceperit vobis ut nequaquam amplius per eandem viam revertamin

ベトナム語

song vua ấy chẳng nên lo cho có nhiều ngựa, chớ vì muốn thêm nhiều ngựa mà dẫn dân sự trở lại xứ Ê-díp-tô; bởi Ðức giê-hô-va đã phán cùng các ngươi rằng: các ngươi sẽ chẳng trở về đường đó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,075,692 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK