検索ワード: prosperabitur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

prosperabitur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

ecce plantata est ergone prosperabitur nonne cum tetigerit eam ventus urens siccabitur et in areis germinis sui aresce

ベトナム語

kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sic erit verbum meum quod egredietur de ore meo non revertetur ad me vacuum sed faciet quaecumque volui et prosperabitur in his ad quae misi illu

ベトナム語

thì lời nói của ta cũng vậy, đã ra từ miệng ta, thì chẳng trở về luống nhưng, mà chắc sẽ làm trọn điều ta muốn, thuận lợi công việc ta đã sai khiến nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et roborabitur fortitudo eius sed non in viribus suis et supra quam credi potest universa vastabit et prosperabitur et faciet et interficiet robustos et populum sanctoru

ベトナム語

quyền thế người sẽ lớn thêm, nhưng không phải bởi sức mình. người làm những sự tàn phá lạ thường; và được thạnh vượng, làm theo ý mình, hủy diệt những kẻ có quyền và dân thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec dicit dominus scribe virum istum sterilem virum qui in diebus suis non prosperabitur nec enim erit de semine eius vir qui sedeat super solium david et potestatem habeat ultra in iud

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy ghi người nầy trong những kẻ không có con cái, trong những kẻ cả đời không thạnh vượng; vì con cháu nó sẽ không một người nào thạnh vượng, ngồi ngai Ða-vít và cai trị trong giu-đa nữa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dic haec dicit dominus deus ergone prosperabitur nonne radices eius evellet et fructum eius distringet et siccabit omnes palmites germinis eius et arescet et non in brachio grandi neque in populo multo ut evelleret eam radicitu

ベトナム語

ngươi khá nói rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: cây nho há được thạnh tốt sao? chim ưng kia há chẳng nhổ rễ nó, cắt trái nó, cho đến nỗi làm khô héo hết những lá non nó đã nứt ra sao? không cần có cánh tay mạnh, cũng không cần nhiều người để làm trốc rễ nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,678,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK