検索ワード: quapropter (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

quapropter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

quapropter contestor vos hodierna die quia mundus sum a sanguine omniu

ベトナム語

nên bữa nay tôi nói quyết trước mặt các anh em rằng tôi tinh sạch về huyết anh em hết thảy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quapropter sicut dicit spiritus sanctus hodie si vocem eius audieriti

ベトナム語

cho nên, như Ðức thánh linh phán rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quapropter si esca scandalizat fratrem meum non manducabo carnem in aeternum ne fratrem meum scandalize

ベトナム語

cho nên, nếu đồ ăn xui anh em tôi vấp phạm, thì tôi sẽ chẳng hề ăn thịt, hầu cho khỏi làm dịp vấp phạm cho anh em tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quapropter et ego non parcam ori meo loquar in tribulatione spiritus mei confabulabor cum amaritudine animae mea

ベトナム語

bởi cớ ấy, tôi chẳng cầm miệng tôi; trong cơn hoạn nạn của lòng tôi, tôi sẽ nói ra; trong cay đắng của linh hồn tôi, tôi sẽ phàn nàn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quapropter suscipe benedictionem hanc quam adtulit ancilla tua tibi domino meo et da pueris qui sequuntur te dominum meu

ベトナム語

vậy bây giờ, nầy là lễ vật mà con đòi chúa đem đến dâng cho chúa, để phát cho các người đi theo sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et indicavit ionathan david dicens quaerit saul pater meus occidere te quapropter observa te quaeso mane et manebis clam et absconderi

ベトナム語

cho người hay, và nói rằng: sau-lơ, cha tôi, tìm giết anh. vậy, sáng ngày mai, hãy cẩn thận, ở nơi khuất kín, và ẩn mình đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

eo quod non fueris recordata dierum adulescentiae tuae et provocasti me in omnibus his quapropter et ego vias tuas in capite tuo dedi ait dominus deus et non feci iuxta scelera tua in omnibus abominationibus tui

ベトナム語

vì mầy không nhớ lúc mình còn thơ bé, và đã nóng giận nghịch cùng ta trong mọi việc; cho nên, nầy, ta cũng sẽ làm cho đường lối mầy lại đổ trên đầu mầy, chúa giê-hô-va phán vậy; mầy sẽ không thêm sự hành dâm nầy vào mọi sự gớm ghiếc mầy nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quapropter expecta me dicit dominus in die resurrectionis meae in futurum quia iudicium meum ut congregem gentes et colligam regna ut effundam super eas indignationem meam omnem iram furoris mei in igne enim zeli mei devorabitur omnis terr

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: các ngươi khá đợi ta cho đến ngày ta sẽ dấy lên đặng cướp bắt; vì ta đã định thâu góp các dân tộc và nhóm hiệp các nước, hầu cho ta đổ sự thạnh nộ và cả sự nóng giận ta trên chúng nó, và cả đất sẽ bị nuốt bởi lửa ghen ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,493,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK