検索ワード: susceperunt (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

susceperunt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

susceperunt igitur de cibariis eorum et os domini non interrogaverun

ベトナム語

người y-sơ-ra-ên bèn nhậm lương thực chúng nó, không cầu hỏi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tunc ergo tradidit eis illum ut crucifigeretur susceperunt autem iesum et eduxerun

ベトナム語

người bèn giao ngài cho chúng đặng đóng đinh trên thập tự giá. vậy, chúng bắt ngài và dẫn đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tu autem domine ne longe facias miserationes tuas a me misericordia tua et veritas tua semper susceperunt m

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe tiếng kêu cầu của tôi; xin chớ nín lặng về nước mắt tôi, vì tôi là người lạ nơi nhà chúa, kẻ khác ngụ như các tổ phụ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

susceperunt autem sacerdotes et levitae pondus argenti et auri et vasorum ut deferrent in hierusalem in domum dei nostr

ベトナム語

vậy, những thầy tế lễ và người lê-vi, sau khi đã kiểm soát lại sự cân nặng của bạc, vàng, và những khí dụng rồi, bèn thâu nhận đặn đem đến giê-ru-sa-lem, trong đền thờ của Ðức chúa trời chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hii autem erant nobiliores eorum qui sunt thessalonicae qui susceperunt verbum cum omni aviditate cotidie scrutantes scripturas si haec ita se haberen

ベトナム語

những người nầy có ý hẳn hoi hơn người tê-sa-lô-ni-ca, đều sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra xem kinh thánh, để xét lời giảng có thật chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

mactaverunt igitur tauros et susceperunt sacerdotes sanguinem et fuderunt illud super altare mactaverunt etiam arietes et illorum sanguinem super altare fuderunt immolaverunt agnos et fuderunt super altare sanguine

ベトナム語

chúng bèn giết các con bò đực, thầy tế lễ hứng lấy huyết mà rảy trên bàn thờ; rồi giết các con chiên đực và rảy huyết trên bàn thờ; chúng cũng giết các con chiên con, và rảy huyết trên bàn thờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,967,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK