検索ワード: suscipiet (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

suscipiet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

deus in domibus eius cognoscitur cum suscipiet ea

ベトナム語

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sapiens corde praecepta suscipiet stultus caeditur labii

ベトナム語

người có lòng khôn ngoan, nhận tiếp những điều răn; nhưng kẻ có miệng ngu muội phải bị sa ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ego dormivi et soporatus sum exsurrexi quia dominus suscipiet m

ベトナム語

tôi sẽ không nao muôn người vây tôi khắp bốn bên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nec adquiescet cuiusquam precibus nec suscipiet pro redemptione dona plurim

ベトナム語

người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dominus custodit advenas pupillum et viduam suscipiet et viam peccatorum disperde

ベトナム語

Ðức giê-hô-va làm lành cho muôn người, sự từ bi ngài giáng trên các vật ngài làm nên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hostias adfer adfer immolabunt carnes et comedent dominus non suscipiet eas nunc recordabitur iniquitatis eorum et visitabit peccata eorum ipsi in aegyptum convertentu

ベトナム語

còn như của lễ dâng cho ta, thì chúng nó dâng thịt và ăn; nhưng Ðức giê-hô-va chẳng nhận chúng nó đâu. bây giờ ngài nhớ lại sự gian ác chúng nó, và sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó; chúng nó sẽ trở về trong Ê-díp-tô!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,872,593 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK