İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
deus in domibus eius cognoscitur cum suscipiet ea
ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sapiens corde praecepta suscipiet stultus caeditur labii
người có lòng khôn ngoan, nhận tiếp những điều răn; nhưng kẻ có miệng ngu muội phải bị sa ngã.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ego dormivi et soporatus sum exsurrexi quia dominus suscipiet m
tôi sẽ không nao muôn người vây tôi khắp bốn bên.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nec adquiescet cuiusquam precibus nec suscipiet pro redemptione dona plurim
người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dominus custodit advenas pupillum et viduam suscipiet et viam peccatorum disperde
Ðức giê-hô-va làm lành cho muôn người, sự từ bi ngài giáng trên các vật ngài làm nên.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hostias adfer adfer immolabunt carnes et comedent dominus non suscipiet eas nunc recordabitur iniquitatis eorum et visitabit peccata eorum ipsi in aegyptum convertentu
còn như của lễ dâng cho ta, thì chúng nó dâng thịt và ăn; nhưng Ðức giê-hô-va chẳng nhận chúng nó đâu. bây giờ ngài nhớ lại sự gian ác chúng nó, và sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó; chúng nó sẽ trở về trong Ê-díp-tô!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: