検索ワード: tribulatione (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

tribulatione

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

spe gaudentes in tribulatione patientes orationi instante

ベトナム語

hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

da nobis auxilium de tribulatione et vana salus homini

ベトナム語

xin chúa hãy nổi giận mà tiêu diệt chúng nó, khá tiêu diệt đi, hầu cho chúng nó không còn nữa; hãy cho chúng nó biết rằng Ðức chúa trời cai trị nơi gia-cốp, cho đến cùng đầu trái đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

depone magnitudinem tuam absque tribulatione et omnes robustos fortitudin

ベトナム語

chớ thì sự giàu có ông và các thế lực của ông, có thể cứu ông khỏi sự hoạn nạn sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

domine in angustia requisierunt te in tribulatione murmuris doctrina tua ei

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, họ đã tìm kiếm ngài trong lúc ngặt nghèo, kêu cầu ngài khi ngài sửa phạt họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et pauci facti sunt et vexati sunt a tribulatione malorum et dolor

ベトナム語

như vậy, họ làm cho mình bị ô uế vì công việc mình, lấy sự làm mình mà thông dâm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

clamabit ad me et exaudiam eum cum ipso sum in tribulatione eripiam eum et clarificabo eu

ベトナム語

xin chúa làm cho chúng tôi được vui mừng tùy theo các ngày chúa làm cho chúng tôi bị hoạn nạn, và tùy theo những năm mà chúng tôi đã thấy sự tai họa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ideo consolati sumus fratres in vobis in omni necessitate et tribulatione nostra per vestram fide

ベトナム語

hỡi anh em, như vậy thì ở giữa mọi sự gian nan khốn khó của chúng tôi, anh em đã lấy đức tin mình mà làm một cớ yên ủi cho chúng tôi đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum invocarem exaudivit me deus iustitiae meae in tribulatione dilatasti mihi miserere mei et exaudi orationem mea

ベトナム語

hỡi các con loài người, sự vinh hiển ta sẽ bị sỉ nhục cho đến chừng nào? các ngươi sẽ ưa mến điều hư không, và tìm sự dối trá cho đến bao giờ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a voce inimici et a tribulatione peccatoris quoniam declinaverunt in me iniquitatem et in ira molesti erant mih

ベトナム語

nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et non habent radicem in se sed temporales sunt deinde orta tribulatione et persecutione propter verbum confestim scandalizantu

ベトナム語

song vì trong lòng họ không có rễ, chỉ tạm thời mà thôi, nên nỗi gặp khi vì cớ đạo mà xảy ra sự cực khổ, bắt bớ, thì liền vấp phạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

multa mihi fiducia est apud vos multa mihi gloriatio pro vobis repletus sum consolatione superabundo gaudio in omni tribulatione nostr

ベトナム語

tôi nói với anh em cách bạo dạn; tôi được đầy sự yên ủi, tôi được vui mừng quá bội ở giữa mọi sự khó khăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixi illi domine mi tu scis et dixit mihi hii sunt qui veniunt de tribulatione magna et laverunt stolas suas et dealbaverunt eas in sanguine agn

ベトナム語

tôi thưa rằng: lạy chúa, chúa biết điều đó. người lại phán cùng tôi rằng: Ðó là những kẻ ra khỏi cơn đại nạn, đã giặt và phiếu trắng áo mình trong huyết chiên con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

coronans coronabit te tribulatione quasi pilam mittet te in terram latam et spatiosam ibi morieris et ibi erit currus gloriae tuae ignominia domus domini tu

ベトナム語

ngài ắt sẽ quấn ngươi, và ném ngươi như quả bóng vào xứ rộng và khoảng khoát. tại đó ngươi sẽ chết, xe cộ sang trọng của ngươi cũng theo đến đó, ôi, ngươi là kẻ làm nhục cho nhà chủ mình!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et illi quidem qui dispersi fuerant a tribulatione quae facta fuerat sub stephano perambulaverunt usque foenicen et cyprum et antiochiam nemini loquentes verbum nisi solis iudaei

ベトナム語

những kẻ bị tan lạc bởi sự bắt bớ xảy đến về dịp Ê-tiên, bèn đi đến xứ phê-ni-xi, đảo chíp-rơ và thành an-ti-ốt, chỉ giảng đạo cho người giu-đa thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et fruges eius multiplicantur regibus quos posuisti super nos propter peccata nostra et in corporibus nostris dominantur et in iumentis nostris secundum voluntatem suam et in tribulatione magna sumu

ベトナム語

xứ sanh ra nhiều thổ sản cho các vua mà chúa đã lập trên chúng tôi tại cớ tội lỗi của chúng tôi: các vua ấy cũng tự ý mình lấn lướt trên thân thể chúng tôi và các súc vật của chúng tôi, và chúng tôi đương bị hoạn nạn lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,941,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK