プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
un tūdaļ iznāca nomirušais. kājas un rokas tam bija ietītas līķautos, un viņa seja bija ar sviedrautu aizsieta. jēzus sacīja viņiem: atraisiet viņu un atļaujiet viņam aiziet!
người chết đi ra, chơn tay buộc bằng vải liệm và mặt thì phủ khăn. Ðức chúa jêsus phán cùng chúng rằng: hãy mở cho người, và để người đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tā ka pat sviedrautus un priekšautus no viņa miesas uzlika neveselajiem, un slimības tos atstāja, un ļaunie gari izgāja no tiem.
đến nỗi người ta lấy khăn và áo đã bận vào mình người mà để trên các kẻ đau yếu; thì họ được lành bịnh, và được cứu khỏi quỉ dữ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: