검색어: sviedrautu (라트비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latvian

Vietnamese

정보

Latvian

sviedrautu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라트비아어

베트남어

정보

라트비아어

un tūdaļ iznāca nomirušais. kājas un rokas tam bija ietītas līķautos, un viņa seja bija ar sviedrautu aizsieta. jēzus sacīja viņiem: atraisiet viņu un atļaujiet viņam aiziet!

베트남어

người chết đi ra, chơn tay buộc bằng vải liệm và mặt thì phủ khăn. Ðức chúa jêsus phán cùng chúng rằng: hãy mở cho người, và để người đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라트비아어

tā ka pat sviedrautus un priekšautus no viņa miesas uzlika neveselajiem, un slimības tos atstāja, un ļaunie gari izgāja no tiem.

베트남어

đến nỗi người ta lấy khăn và áo đã bận vào mình người mà để trên các kẻ đau yếu; thì họ được lành bịnh, và được cứu khỏi quỉ dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,999,874 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인