検索ワード: nebevaikščios (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

nebevaikščios

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

regis, vienas vyrukas nebevaikščios tiesiai.

ベトナム語

một gã có thể sẽ không bao giờ đi lại bình thường được nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tuomet jeruzalę vadins viešpaties sostu ir į ją susirinks visos tautos prie viešpaties vardo jeruzalėje. jie nebevaikščios pagal savo piktos širdies sumanymus.

ベトナム語

trong thời đó người ta sẽ gọi giê-ru-sa-lem là ngôi của Ðức giê-hô-va, và hết thảy các nước đều nhóm về giê-ru-sa-lem, về danh Ðức giê-hô-va; mà không bước theo sự cứng cỏi của lòng ác mình nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jėzus vėl prabilo: “aš­pasaulio šviesa. kas seka manimi, nebevaikščios tamsoje, bet turės gyvenimo šviesą”.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus lại cất tiếng phán cùng chúng rằng: ta là sự sáng của thế gian; người nào theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

Štai kalnuose kojos nešančio gerą žinią, skelbiančio taiką. judai, džiūgauk ir švęsk! ištesėk pažadus, nes tavyje nebevaikščios nedorėlis, jis visiškai sunaikintas!

ベトナム語

nầy, trên các núi có chơn của kẻ đem tin lành và rao sự bình an! hỡi giu-đa, ngươi nữa, nó sẽ bị diệt sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ne, jie ne tik nebevaikšto.

ベトナム語

không, không phải như vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,559,864 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK