전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
regis, vienas vyrukas nebevaikščios tiesiai.
một gã có thể sẽ không bao giờ đi lại bình thường được nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tuomet jeruzalę vadins viešpaties sostu ir į ją susirinks visos tautos prie viešpaties vardo jeruzalėje. jie nebevaikščios pagal savo piktos širdies sumanymus.
trong thời đó người ta sẽ gọi giê-ru-sa-lem là ngôi của Ðức giê-hô-va, và hết thảy các nước đều nhóm về giê-ru-sa-lem, về danh Ðức giê-hô-va; mà không bước theo sự cứng cỏi của lòng ác mình nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jėzus vėl prabilo: “ašpasaulio šviesa. kas seka manimi, nebevaikščios tamsoje, bet turės gyvenimo šviesą”.
Ðức chúa jêsus lại cất tiếng phán cùng chúng rằng: ta là sự sáng của thế gian; người nào theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Štai kalnuose kojos nešančio gerą žinią, skelbiančio taiką. judai, džiūgauk ir švęsk! ištesėk pažadus, nes tavyje nebevaikščios nedorėlis, jis visiškai sunaikintas!
nầy, trên các núi có chơn của kẻ đem tin lành và rao sự bình an! hỡi giu-đa, ngươi nữa, nó sẽ bị diệt sạch.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ne, jie ne tik nebevaikšto.
không, không phải như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: