検索ワード: susirūpinęs (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

susirūpinęs

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

tu susirūpinęs.

ベトナム語

con khớp hả ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tu susirūpinęs?

ベトナム語

con đang lo?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

susirūpinęs pilietis.

ベトナム語

công dân có liên quan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- susirūpinęs pilietis.

ベトナム語

- một công dân đáng quan tâm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- aš susirūpinęs dėl boprno.

ベトナム語

tôi lo ngại về bourne ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- Žinau, kad esi susirūpinęs.

ベトナム語

- tôi biết rồi. anh đã lo lắng. tôi biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis atrodo susirūpinęs dėl tavęs.

ベトナム語

Ông ấy có vẻ rất quan tâm đến anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- ar jis buvo dėl ko nors susirūpinęs?

ベトナム語

Ông ấy có biểu hiện buồn hay lo lắng về vấn đề nào đó không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

kodėl žiūri į mane taip susirūpinęs?

ベトナム語

sao anh nhìn tôi với vẻ quan tâm đến vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ir kuris labai susirūpinęs mano įvaizdžiu.

ベトナム語

và là người rất quan tâm đến hình tượng của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

susirūpinęs, kad jūs mano valdoje be leidimo.

ベトナム語

tôi chỉ quan tâm đến việc ông đang ở nhà tôi trái phép.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tu susirūpinęs kad, ji gali panaudoti mane prieš tave?

ベトナム語

anh sợ rằng cô ta sẽ lợi dụng tôi để chống lại anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

kaip jūsų draugui, jūs žinote, aš susirūpinęs savo gerovę,

ベトナム語

là bạn cậu, cậu biết tôi lo lắng cho sức khoẻ của cậu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

bet aš... aš susirūpinęs kaip ši tema gali paveikti mano dukterį.

ベトナム語

nhưng tôi..tôi không muốn con gái tôi bị ám ảnh bởi những việc thế này...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

aš atėjau į tel abibą pas tremtinius, kurie gyveno prie kebaro upės. ten sėdėjau septynias dienas tarp jų labai susirūpinęs.

ベトナム語

ta bèn đi đến tên-a-bíp cùng những kẻ bị đày ở trên bờ sông kê-ba. ta dừng lại nơi họ đương ở, và trú lại giữa họ bảy ngày, buồn rầu lặng lẽ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jehonatanas labai supykęs atsikėlė nuo stalo ir nieko nevalgė antrą mėnesio dieną; jis buvo labai susirūpinęs dėl dovydo, kurį jo tėvas paniekino.

ベトナム語

giô-na-than bèn chổi dậy khỏi bàn, tức giận lắm, và trong ngày mồng hai chẳng ăn gì hết, lấy làm buồn bực về Ða-vít, vì cha mình đã sỉ nhục người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

atrodai pavargusi, mieloji. susirūpinau tavimi. viskas gerai, mama.

ベトナム語

scarlett con yêu, con có vẻ mệt mỏi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,754,268,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK