検索ワード: susitvarkysi (リトアニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

susitvarkysi.

ベトナム語

Để ba giúp cho.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

susitvarkysi?

ベトナム語

- anh chắc vụ này chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tu susitvarkysi.

ベトナム語

cậu sẽ thành công thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- tu susitvarkysi.

ベトナム語

anh làm được mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

-susitvarkysi? -pabandysiu.

ベトナム語

- anh có làm được không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

paklausyk, tu susitvarkysi.

ベトナム語

giờ thì nghe này. cháu sẽ làm được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

na gal su šiuo susitvarkysi.

ベトナム語

có lẽ cô sẽ nuôi dạy nó tốt hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ar be manęs susitvarkysi?

ベトナム語

thiếu tôi ông vẫn ổn chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tada gerai. manau susitvarkysi.

ベトナム語

ok , đi làm đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tu susitvarkysi. leisk, padėsiu.

ベトナム語

tất cả sẽ tốt đẹp thôi hãy để tôi giúp anh

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

susitvarkysi, maksai. man davė miporolio.

ベトナム語

- tất cả mọi thứ sẽ ổn thôi, max - họ cho tôi miporol

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

manai susitvarkysi su šitais žiopliais? - susitvarkysiu.

ベトナム語

- có gặp khó khăn gì với hai tay đầu bò này không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- ar susitvarkysite? - taip.

ベトナム語

cô chắc là cô không lầm đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,908,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK