プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ca apele să se îngroaşe ca o piatră, şi faţa adîncului să se întărească?
nước đông lại như đá, rồi ẩn bí, và mặt vực sâu trở thành cứng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
atunci i s'a arătat un înger din cer, ca să -l întărească.
có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cînd a auzit baeşa, a încetat să mai întărească rama, şi a pus capăt lucrărilor sale.
xảy khi ba-ê-ba hay điều đó, liền thôi xây đồn ra-ma và bãi công việc.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cînd a auzit baeşa lucrul acesta, a încetat să mai întărească rama, şi s'a întors la tirţa.
ba-ê-sa hay được điều đó, liền thôi xây đắp đồn ra-ma, mà rút về ở tại tiệt-sa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
,,eu plec pe calea pe care merge toată lumea. Întăreşte-te, şi fii om!
ta hầu đi con đường chung của thế gian, khá mạnh dạn và nên người trượng phu!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: