検索ワード: întărească (ルーマニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Romanian

Vietnamese

情報

Romanian

întărească

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ルーマニア語

ベトナム語

情報

ルーマニア語

ca apele să se îngroaşe ca o piatră, şi faţa adîncului să se întărească?

ベトナム語

nước đông lại như đá, rồi ẩn bí, và mặt vực sâu trở thành cứng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

atunci i s'a arătat un înger din cer, ca să -l întărească.

ベトナム語

có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

cînd a auzit baeşa, a încetat să mai întărească rama, şi a pus capăt lucrărilor sale.

ベトナム語

xảy khi ba-ê-ba hay điều đó, liền thôi xây đồn ra-ma và bãi công việc.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

cînd a auzit baeşa lucrul acesta, a încetat să mai întărească rama, şi s'a întors la tirţa.

ベトナム語

ba-ê-sa hay được điều đó, liền thôi xây đắp đồn ra-ma, mà rút về ở tại tiệt-sa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

,,eu plec pe calea pe care merge toată lumea. Întăreşte-te, şi fii om!

ベトナム語

ta hầu đi con đường chung của thế gian, khá mạnh dạn và nên người trượng phu!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,804,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK