検索ワード: masă (ルーマニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ルーマニア語

ベトナム語

情報

ルーマニア語

masă

ベトナム語

khối lượng

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

redenumiți fișiere în masă

ベトナム語

sửa tên tập tin hàng loạt

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

un joc 3d de tenis de masă

ベトナム語

trò chơi bóng bàn ba chiều

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

afișor pentru spectrometre de masă și instrument de analiză proteomică a datelor

ベトナム語

công cụ phân tích dữ liệu kỹ thuật protein và trình xem quang phổ hàng loạt

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

cînd a sosit ceasul, isus a şezut la masă cu cei doisprezece apostoli.

ベトナム語

Ðến giờ, ngài ngồi bàn ăn, các sứ đồ cùng ngồi với ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

să pui pe masă pînile pentru punerea înainte, ca să fie necurmat înaintea mea.

ベトナム語

trên bàn ngươi sẽ để bánh trần thiết cho có luôn luôn trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

ci, cînd dai o masă, cheamă pe săraci, pe schilozi, pe şchiopi, pe orbi.

ベトナム語

song khi ngươi đãi tiệc, hãy mời những kẻ nghèo khó, tàn tật, què, đui,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

ai şezut pe un pat măreţ, înaintea căruia era întinsă o masă, pe care ai pus tămîia şi untdelemnul meu.

ベトナム語

mầy ngồi trên giường sang trọng, trước giường dựng một các bàn, nơi bàn đó mầy đã đặt hương ta và dầu ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

a turnat pentru masă petru verigi de aur, şi a pus verigile în cele patru colţuri, cari erau la cele patru picioare ale ei.

ベトナム語

người đúc bốn cái khoen vàng tra vào bốn góc, tại nơi chân bàn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

acolo i-au pregătit o cină. marta slujea, iar lazăr era unul din ceice şedeau la masă cu el.

ベトナム語

người ta đãi tiệc ngài tại đó, và ma-thê hầu hạ; la-xa-rơ là một người trong đám ngồi đồng bàn với ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

ceice şedeau cu el la masă, au început să zică între ei: ,,cine este acesta de iartă chiar şi păcatele?``

ベトナム語

các người ngồi bàn với ngài nghĩ thầm rằng: người nầy là ai, mà cũng tha tội?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

masa bilei

ベトナム語

khối lượng bóng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,746,729,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK