検索ワード: козлов (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

козлов

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

Михаил Козлов, Леонид Кантер, Стёпа Семенухаemail of translators

ベトナム語

nhóm việt hoá kdeemail of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

двести коз, двадцать козлов, двести овец, двадцать овнов,

ベトナム語

là hai trăm dê cái và hai chục dê đực; hai trăm chiên cái và hai chục chiên đực;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

ибо невозможно, чтобы кровь тельцов и козлов уничтожала грехи.

ベトナム語

vì huyết của bò đực và dê đực không thể cất tội lỗi đi được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и поставит овец по правую Свою сторону, а козлов - по левую.

ベトナム語

để chiên ở bên hữu và dê ở bên tả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И возьмет двух козлов и поставит их пред лицем Господним у входа скинии собрания;

ベトナム語

kế đó người phải bắt hai con dê đực, đem để trước mặt Ðức giê-hô-va, tại nơi cửa hội mạc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и от общества сынов Израилевых пусть возьмет двух козлов в жертву за грех и одного овна во всесожжение.

ベトナム語

do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Аравия и все князья Кидарские производили мену с тобою: ягнят и баранов и козлов променивали тебе.

ベトナム語

người a-rạp vào mọi quan trưởng ở kê-đa buôn bán với mầy, và đem đến cho mầy những chiên con, chiên đực, và dê đực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Ибо если кровь тельцов и козлов и пепел телицы, черезокропление, освящает оскверненных, дабы чисто было тело,

ベトナム語

vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и не с кровью козлов и тельцов, но со Своею Кровию, однажды вошел во святилище и приобрел вечное искупление.

ベトナム語

ngài đã vào nơi rất thánh một lần thì đủ hết, không dùng huyết của dê đực và của bò con, nhưng dùng chính huyết mình, mà được sự chuộc tội đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и в жертву мирную два вола, пять овнов, пять козлов и пять однолетних агнцев; вот приношение Елиасафа, сына Регуилова.

ベトナム語

và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực, và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của Ê-li-a-sáp, con trai Ðê -u-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и в жертву мирную двух волов, пять овнов, пять козлов, пять однолетних агнцев; вот приношение Нафанаила, сына Цуарова.

ベトナム語

và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực, và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của na-tha-na-ên. con trai xu-a.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

А от Филистимлян приносили Иосафату дары и в дань серебро; также Аравитяне пригоняли к нему мелкий скот: овнов семь тысяч семьсот и козлов семь тысяч семьсот.

ベトナム語

có dân phi-li-tin đem dâng cho giô-sa-phát những lễ vật và bạc cống thuế; người a rạp cũng dẫn đến cho người những bầy súc vật: bảy ngàn bảy trăm con chiên đực, và bảy ngàn bảy trăm con dê đực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Мясо мужей сильных будете есть, и будете пить кровь князей земли, баранов,ягнят, козлов и тельцов, всех откормленных на Васане;

ベトナム語

bay sẽ ăn thịt của người mạnh bạo, uống huyết của các quan trưởng trong thiên hạ, những chiên đực, chiên con, dê đực, bò đực mập của ba-san.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И принесли при освящении сего дома Божия: сто волов, двести овнов, четыреста агнцев и двенадцать козлов в жертву за грех за всего Израиля, по числу колен Израилевых.

ベトナム語

về lễ khánh thành đền thờ nầy, chúng dâng một trăm con bò đực, hai trăm con chiên đực, bốn trăm con chiên con, và tùy theo số các chi phái y-sơ-ra-ên, chúng dâng mười hai con dê đực làm của lễ chuộc tội cho cả dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Пришедшие из плена переселенцы принесли во всесожжение Богу Израилеву двенадцать тельцов из всего Израиля, девяносто шесть овнов, семьдесят семь агнцев и двенадцать козлов в жертву за грех: все это во всесожжение Господу.

ベトナム語

những người đã bị bắt làm phu tù được trở về, dâng của lễ thiêu cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên bằng mười hai con bò đực vì cả y-sơ-ra-ên, chín mươi sáu con chiên đực, bảy mươi bảy con chiên con, và mười hai con dê đực để làm của lễ chuộc tội: cả thảy đều dâng lên làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И дал Иосия в дар сынам народа, всем, находившимся там, из мелкого скота агнцев и козлов молодых, все для жертвы пасхальной, числом тридцать тысяч и три тысячи волов. Это из имущества царя.

ベトナム語

giô-si-a ban cho dân sự những súc vật nhỏ, số là ba vạn chiên con và dê con, cùng ba ngàn con bò đực, dùng trọn về lễ vượt qua cho các người có mặt tại đó; các thú đó đều bắt nơi sản vật của vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и одного козла в жертву за грех, сверх всесожжения постоянного и хлебного приношения и возлияния его.

ベトナム語

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 5
品質:

人による翻訳を得て
7,762,481,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK