検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Chinese

Vietnamese

情報

Chinese

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

摩 西 的 父 說 、 你 這 作 的 不 好

ベトナム語

nhưng ông gia lại nói rằng: Ðiều con làm đó chẳng tiện.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

摩 西 對 父 說 、 這 是 因 百 姓 到 我 這 裡 來 求 問   神

ベトナム語

môi-se bèn thưa rằng: Ấy vì dân sự đến cùng tôi đặng hỏi ý Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

此 後 、 摩 西 讓 他 的 父 去 、 他 就 往 本 地 去 了

ベトナム語

Ðoạn, môi-se để cho ông gia mình trở về xứ người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

先 帶 到 亞 那 面 前 . 因 為 亞 那 是 本 年 作 大 祭 司 該 亞 法 的

ベトナム語

trước hết chúng giải ngài đến an-ne; vì người nầy là ông gia cai-phe làm thầy cả thượng phẩm đương niên.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

母 行 淫 的 、 必 受 咒 詛 . 百 姓 都 要 說 、 阿 們

ベトナム語

Ðáng rủa sả thay kẻ nào nằm cùng bà gia mình! cả dân sự phải đáp: a-men!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 對 摩 西 說 、 我 是 你 父 葉 忒 羅 、 帶 著 你 的 妻 子 和 兩 個 兒 子 、 來 到 你 這 裡

ベトナム語

người bèn sai báo cùng môi-se rằng: ta là giê-trô, ông gia của ngươi, ta cùng vợ ngươi và hai con trai nàng đến thăm ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

摩 西 將 耶 和 華 為 以 色 列 的 緣 故 向 法 老 和 埃 及 人 所 行 的 一 切 事 、 以 及 路 上 所 遭 遇 的 一 切 艱 難 、 並 耶 和 華 怎 樣 搭 救 他 們 、 都 述 說 與 他 父 聽

ベトナム語

môi-se liền thuật cho ông gia mình biết mọi điều Ðức giê-hô-va vì y-sơ-ra-ên đã làm cho pha-ra-ôn và người Ê-díp-tô, mọi điều khổ nhọc xảy đến cho mình dọc đường và Ðức giê-hô-va đã giải thoát dân y-sơ-ra-ên thế nào.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,835,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK