検索ワード: 耀 (簡体字中国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Chinese

Vietnamese

情報

Chinese

耀

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

我 不 受 從 人 來 的 榮 耀

ベトナム語

ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

人 必 將 列 國 的 榮 耀 尊 貴 歸 與 那 城

ベトナム語

người ta sẽ đem vinh hiển và phú quí của các dân đến đó;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

傳 說 你 國 的 榮 耀 、 談 論 你 的 大 能

ベトナム語

họ sẽ nói về sự vinh hiển nước chúa, thuật lại quyền năng của chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 就 為 我 的 緣 故 、 歸 榮 耀 給   神

ベトナム語

vậy thì, các hội đó vì cớ tôi khen ngợi Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

但 願 榮 耀 歸 於   神 直 到 永 永 遠 遠 。 阿 們

ベトナム語

nguyền ngài được vinh hiển đời đời vô cùng! a-men.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

以 賽 亞 因 為 看 見 他 的 榮 耀 、 就 指 著 他 說 這 話

ベトナム語

Ê-sai nói điều đó, khi thấy sự vinh hiển của ngài và nói về ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

  神 要 因 自 己 榮 耀 人 子 、 並 且 要 快 快 的 榮 耀

ベトナム語

Ðức chúa trời cũng sẽ làm cho con người vinh hiển nơi chính mình ngài, và ngài sẽ kíp làm cho vinh hiển.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

一 心 一 口 、 榮 耀   神 、 我 們 主 耶 穌 基 督 的 父

ベトナム語

để anh em lấy một lòng một miệng mà ngợi khen Ðức chúa trời, là cha của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 比 摩 西 算 是 更 配 多 得 榮 耀 、 好 像 建 造 房 屋 的 比 房 屋 更 尊 榮

ベトナム語

vì ngài đã được xưng là đáng vinh hiển cao trọng hơn môi-se, chẳng khác nào thợ cất nhà được tôn trọng hơn chính cái nhà.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

  神 如 何 吩 咐 這 些 、 如 何 使 雲 中 的 電 光 照 耀 、 你 知 道 麼

ベトナム語

Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

但 女 人 有 長 頭 髮 、 乃 是 他 的 榮 耀 . 因 為 這 頭 髮 是 給 他 作 蓋 頭 的

ベトナム語

nhưng, nếu đờn bà để tóc dài thì là lịch sự cho mình, và đã ban tóc dài cho người, dường như khăn trùm vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

耀 的 王 是 誰 呢 . 就 是 有 力 有 能 的 耶 和 華 、 在 戰 場 上 有 能 的 耶 和 華

ベトナム語

vua vinh hiển nầy là ai? Ấy là Ðức giê-hô-va có sức lực và quyền năng, Ðức giê-hô-va mạnh dạn trong chiến trận.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

  神 阿 、 願 你 崇 高 、 過 於 諸 天 . 願 你 的 榮 耀 、 高 過 全 地

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, nguyện chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển chúa trổi hơn cả trái đất!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 說 、 賜 我 們 在 你 的 榮 耀 裡 、 一 個 坐 在 你 右 邊 、 一 個 坐 在 你 左 邊

ベトナム語

thưa rằng: khi thầy được vinh hiển, xin cho chúng tôi một đứa ngồi bên hữu, một đứa bên tả.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

就 是 凡 稱 為 我 名 下 的 人 、 是 我 為 自 己 的 榮 耀 創 造 的 、 是 我 所 作 成 、 所 造 作 的

ベトナム語

tức là những kẻ xưng bằng tên ta, ta đã dựng nên họ vì vinh quang ta; ta đã tạo thành và đã làm nên họ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,852,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK