検索ワード: 这就是启蒙的诉求 (簡体字中国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Chinese

Vietnamese

情報

Chinese

这就是启蒙的诉求

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

监听( port/ listen) 被监听的端口/ 地址。 默认端口 631 就是为互联网打印协议( ipp) 预留的 , 也正是这里所要使用的 。 你可以有多个 port/ listen 行来监听一个以上的端口或者地址 , 或者用来限制访问 。 注意: 不幸的是, 绝大多数网页浏览器对于加密都不支持 tls 或者升级的 http。 如果你想支持基于网页的加密 , 你也许需要监听 443 端口 (“ https” 端口) 。. 如 : 631、 myhost: 80、 1. 2. 3. 4: 631 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

ベトナム語

lắng nghe (port/ listen) các cổng/ địa chỉ nơi cần lắng nghe. cổng mặc định 631 được dành riêng cho giao thức in mạng (ipp) và các giá trị được nhập vào đây. bạn có thể đặt nhiều dòng cổng/ lắng nghe, để lắng nghe nhiều cổng/ địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập. ghi chú: rất tiếc là phần lớn bộ duyệt mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật kiểu tls or http cho sự mật mã. nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa vào mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »). v. d.: 631, máy_ tôi: 80, 1. 2. 3. 4: 631 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,760,928,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK