検索ワード: đừng làm phiền tôi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

đừng làm phiền tôi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đưng làm phiền tôi

ベトナム語

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sợ làm phiền bạn

ベトナム語

最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

xin lỗi vì đã làm phiền

ベトナム語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi có làm phiền bạn không

ベトナム語

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đừng bận tâm đến tôi

ベトナム語

最終更新: 2021-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hy vọng bạn đừng quên tôi

ベトナム語

hy vọng bạn đừng quên tôi

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

làm ơn, đừng gọi tôi như thế

ベトナム語

đừng gọi tôi là cô như vậy

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy

ベトナム語

sao bạn lại làm như vậy

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúng tôi buộc lòng phải đổi nhà cho bạn, chúng tôi không muốn bạn phải phiền lòng

ベトナム語

Đà nẵng đang có mưa lớn nên căn nhà kia đang gặp sự cố về nước

最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“nhưng tôi chẳng lấy làm phiền lòng về chuyện ông ấy đang nghĩ gì hay ai sẽ đến đây, tôi chỉ phiền lòng về bản thân chúng tôi, thật sự là như thế.

ベトナム語

"but i'm not bothered about what he's thinking or who is coming here.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

l 'm going for a walk.

ベトナム語

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,495,364 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK