来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đưng làm phiền tôi
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ làm phiền bạn
最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã làm phiền
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có làm phiền bạn không
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng bận tâm đến tôi
最后更新: 2021-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn đừng quên tôi
hy vọng bạn đừng quên tôi
最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, đừng gọi tôi như thế
đừng gọi tôi là cô như vậy
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy
sao bạn lại làm như vậy
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi buộc lòng phải đổi nhà cho bạn, chúng tôi không muốn bạn phải phiền lòng
Đà nẵng đang có mưa lớn nên căn nhà kia đang gặp sự cố về nước
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
“nhưng tôi chẳng lấy làm phiền lòng về chuyện ông ấy đang nghĩ gì hay ai sẽ đến đây, tôi chỉ phiền lòng về bản thân chúng tôi, thật sự là như thế.
"but i'm not bothered about what he's thinking or who is coming here.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
l 'm going for a walk.
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考: