検索ワード: Ẩn sản phẩm từ cho (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

Ẩn sản phẩm từ cho

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sản phẩm

ベトナム語

product

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

sẢn phẨm:

ベトナム語

product:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sản phẩm này cấp phép cho:

ベトナム語

this product is licensed to:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sản phẩm

ベトナム語

product id

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

sẢn phẨm:

ベトナム語

product code:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Định mức sản phẩm

ベトナム語

product norm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

giá thành sản phẩm

ベトナム語

advanced costing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kết chuyển theo sản phẩm

ベトナム語

by product

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tÊn sẢn phẨm product name

ベトナム語

tÊn sẢn phẨm

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sản phẩm chúng tôi tạo ra

ベトナム語

chúng tôi đã thi nấu ăn và dưới đây là kết quả.

最終更新: 2023-10-21
使用頻度: 1
品質:

英語

Định mức nguyên vật liệu sản phẩm

ベトナム語

material & product norm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

phí sản phẩm tính theo yếu tố ảnh hưởng

ベトナム語

cost of product by cost factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khai báo hệ số quy đổi về sản phẩm chuẩn

ベトナム語

fixed asset allocation coefficient definition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều chỉnh số lượng sản phẩm dở dang đầu kỳ

ベトナム語

adjust opening quantity of wip

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bẢng giÁ sẢn phẨm mẸ ken 2019 price list of 2019 me ken products

ベトナム語

bẢng giÁ sẢn phẨm mẸ ken 2019

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

英語

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken sự hài lòng đến từ chất lượng me ken’s natural products satisfaction from quality

ベトナム語

sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken sự hài lòng đến từ chất lượng

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

英語

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

ベトナム語

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

ベトナム語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,768,203,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK