検索ワード: To exhaust someone is to make them tired. (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

To exhaust someone is to make them tired.

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to love someone is to give and then want to give more.

ベトナム語

yêu một người là cho và rồi muốn cho nhiều hơn nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to make them bulletproof.

ベトナム語

Để làm cho họ chống đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is that supposed to make them like us?

ベトナム語

làm thế sẽ khiến họ thích chúng ta à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to make them believe.

ベトナム語

- thuyết phục họ tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to make them listen!

ベトナム語

kêu chúng nghe đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

someone is trying to make supernatural creatures with non-supernatural means.

ベトナム語

có người đang muốn tạo ra những sinh vật siêu nhiên bằng những công cụ thông thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i tried to make them stop.

ベトナム語

bà đã cố ngăn họ lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know how to make them like it.

ベトナム語

cha biết cách làm cho họ thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the worst way to miss someone is to be sitting right beside them knowing you can't have them.

ベトナム語

bạn cảm thấy nhớ nhất một ai đó là khi bạn ở ngồi bên người đó và biết rằng người đó không bao giờ thuộc về bạn.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

and i am going to make them pay.

ベトナム語

và con sẽ bắt chúng phải trả giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you'll have to make them do.

ベトナム語

- tôi sợ là anh phải bắt nó làm chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the only way to keep the new hires under your thumb... is to make sure you have dirt on them.

ベトナム語

ngay lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want me to make them shut up?

ベトナム語

muốn con tắt nhạc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

always something if you know how to make them talk.

ベトナム語

nếu ngài biết cách khiến chúng phải khai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- l asked you to stay to make them feel safe. they are safe. i settled them in.

ベトナム語

paulson và breeher đang bảo vệ cho họ và có thêm đội an ninh ở ngay bên ngoài nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to make them come back... even if it kills me.

ベトナム語

tôi phải khiến họ quay lại... cho dù tôi có phải chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to make them angry, which makes them stupid.

ベトナム語

lại thêm một sự khiêu khích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- like, is there a way to make them, like attractive? like, kids?

ベトナム語

trẻ con ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there is only one way to make them understand and i hope it's tonight!

ベトナム語

chỉ có một cách duy nhất làm cho chúng hiểu ra. và tôi hy vọng đêm nay điều đó sẽ xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then i work my butt off to make them rock stars, and they changed.

ベトナム語

và rồi, tôi làm hết sức để biến chúng trở thành ngôi sao nhạc rock. rồi chúng đã thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,027,170 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK