検索ワード: a douche (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a douche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what a douche.

ベトナム語

tệ thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what a douche bag.

ベトナム語

tên khốn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boy: what a douche.

ベトナム語

- trông như cuộn giấy chùi đ**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was a douche bag.

ベトナム語

hắn ta là 1 tên khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for calling tad a douche?

ベトナム語

vì gọi tad là "đồ ngốc" ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this guy's a douche, man.

ベトナム語

Đi thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did she just call me a douche?

ベトナム語

cậu vừa gọi tớ là "đồ ngốc" à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you're still a douche bag.

ベトナム語

cậu vẫn là một tên khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't look like a douche.

ベトナム語

- tớ không phải giấy vệ sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all i knew was that he was a douche.

ベトナム語

tôi chỉ biết rằng hắn là một thằng khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you made me a douche, laszlo kerik.

ベトナム語

mày biến tao thành thằng ngu rồi đấy, laszlo kerik.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it makes you sound like a douche bag.

ベトナム語

nghe giọng anh như cái túi hơi ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, wow. you're engaged to a douche.

ベトナム語

em đính hôn với một kẻ ngạo mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's payment for being a douche bag.

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not as the arrow, that guy's a douche.

ベトナム語

không phải với tư cách là mũi tên, gã đó là đồ ba trợn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

guess being a douche-bag runs in the family.

ベトナム語

tôi đoán sự khốn nạn cũng di truyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't make money, you're a douche bag.

ベトナム語

- yeah but 'cui bono' who benefits?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't worry about it. he's a douche bag.

ベトナム語

hắn chỉ là một thằng ngu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why would you risk your life for a douche bag like merle dixon?

ベトナム語

sao anh lại liều mình vì một thằng khốn như merle dixon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a douche bag. i'm a fucking tool! what did you do?

ベトナム語

ta đã làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,776,056 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK