検索ワード: affairs (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

affairs?

ベトナム語

mối quan hệ á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

social affairs

ベトナム語

công tác xã hội

最終更新: 2013-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

eternal affairs.

ベトナム語

bộ vĩnh hằng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

...other affairs.

ベトナム語

- tôi đây. - ...những thứ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- internal affairs.

ベトナム語

- nội gián.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

unrequited love affairs.

ベトナム語

yêu đương đơn phương. xăng pha nhớt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

quick, sordid affairs.

ベトナム語

những cuộc tình qua đường, nhớp nhúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i have private affairs.

ベトナム語

tôi có việc riêng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"there are love affairs"

ベトナム語

♪ có những chuyện tình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- does she have affairs, too?

ベトナム語

- cổ có cũng ngoại tình không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

vice foreign affairs department

ベトナム語

phó ban đối ngoại nhiệm kỳ

最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i help manage his affairs.

ベトナム語

tôi giúp quản lý công việc của ngài ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a marriage, several affairs...

ベトナム語

một cuộc hôn nhân, vài vụ ngoại tình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

deputy head of foreign affairs

ベトナム語

các hoạt động khác

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a recent state of affairs.

ベトナム語

là do 1 nguyên nhân gần đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm out of internal affairs.

ベトナム語

tôi ra khỏi bên điều tra nội bộ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ndac nuclear defense affairs committee

ベトナム語

Ủy ban giám sát công việc phóng thử vũ khí hạt nhân

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

rhetoric and public affairs series.

ベトナム語

rhetoric and public affairs series.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm from internal affairs shipping.

ベトナム語

tôi ở bên ban nội vụ.... chuyển hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm matt gibson, internal affairs.

ベトナム語

tôi là gibson matt công tác bộ nội vụ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,494,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK