プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
affairs?
mối quan hệ á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deputy head of foreign affairs
các hoạt động khác
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
a recent state of affairs.
là do 1 nguyên nhân gần đây thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm out of internal affairs.
tôi ra khỏi bên điều tra nội bộ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ndac nuclear defense affairs committee
Ủy ban giám sát công việc phóng thử vũ khí hạt nhân
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
rhetoric and public affairs series.
rhetoric and public affairs series.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm from internal affairs shipping.
tôi ở bên ban nội vụ.... chuyển hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm matt gibson, internal affairs.
tôi là gibson matt công tác bộ nội vụ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: