検索ワード: after acquired (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

after acquired

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

acquired

ベトナム語

mắc phải [trái với bẩm sinh -congenital]

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

- acquired?

ベトナム語

-kiếm được ià sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

acquired immunodeficiency

ベトナム語

suy giảm miễn dịch

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

package acquired.

ベトナム語

lấy được "hàng" rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

acquired firearms?

ベトナム語

hắn có trang bị hỏa lực không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"target acquired.

ベトナム語

mục tiêu đã khoanh vùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i recently acquired..

ベトナム語

gần đây tôi đã mua...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after 10 years of practice i acquired a unique skill

ベトナム語

sau 10 năm khổ luyện, tôi đã có được 1 kiêm pháp độc nhât vô nhị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

got her. target acquired.

ベトナム語

Đã xác định mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

joshua: target acquired.

ベトナム語

Đã xác định mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- target acquired. break.

ベトナム語

- xác nhận mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

definitely an acquired taste.

ベトナム語

cũng không đến nỗi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i repeat, target acquired.

ベトナム語

nhắc lại, đã thấy được mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-we've been re-acquired.

ベトナム語

- chúng ta đã bị phát hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he has acquired the first two.

ベトナム語

cám phiền các người quay trở lại lâu đài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

aids acquired immuno deficiency syndrome

ベトナム語

hội chứng suy miễn dịch mắc phải

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a man in our caravan acquired them.

ベトナム語

một người ở đoàn buôn của chúng thần kiếm được nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

by then, stan had acquired some clarity.

ベトナム語

vào lúc đó, stan đã ngộ ra được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

byzantium has acquired all the other bids.

ベトナム語

byzantium đã có được giá các bên khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

security vulnerabilities in recently acquired products

ベトナム語

các lỗ hổng bảo mật

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,215,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK