検索ワード: and the property damage (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

and the property damage

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

property damage?

ベトナム語

thiệt hại cho thành phố?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and value of the property.

ベトナム語

- và giá trị của tài sản đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

forget the property damage and assault charges.

ベトナム語

quên cái cáo buộc hành hung và phá hoại tài sản đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

property damage, interfering with police business.

ベトナム語

hủy hoại tài sản, cản trở công việc của cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- where's the property?

ベトナム語

nhà đó ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm showing the property.

ベトナム語

tôi đang đưa khách đi xem giới thiệu về căn nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...for endangerment to life and the destruction of property.

ベトナム語

...vì tội gây nguy hiểm cho cư dân khác và phá hoại tài sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a woman sneaking onto the property.

ベトナム語

một phụ nữ lẻn đi vào đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-the property you want that he possesses.

ベトナム語

t#432;#417;ng t#7921; nh#432; v#7853;y #273;#7875; #273;#432;#7907;c t#7921; do. t#7921; do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the more you scream... the more damage you do to yourself.

ベトナム語

ngươi càng gào thét thì càng đau đớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- okay, here's a map of the property.

ベトナム語

Đây là bản đồ khu nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my best fucking detective, and i gotta put him in the property room.

ベトナム語

thám tử tốt nhất của tôi, và giờ tôi phải xếp anh ta vào kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the chenkov baby was alive and became the property of another man.

ベトナム語

nhưng con của chenkov vẫn còn sống. và trở thành sở hữu của 1 người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your uncle would prefer you stay on the property.

ベトナム語

bác của ngài sẽ rất vui nếu ngài ở lại trên lâu đài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get it back in the bags, seal'em up, and down it to the property room.

ベトナム語

Đóng gói lại, niêm phong chuyển vào kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need access to the property next door. do you mind?

ベトナム語

tôi cần đột nhập vào căn hộ kế bên. cô có phiền không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the column does not support the property '%value'.

ベトナム語

cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value ».

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he's got neodymium laser fencing surrounding the property.

ベトナム語

và chính phủ không cho phép tấn công vào malta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

look at the balance after the property disappears from the record.

ベトナム語

nhìn bảng quyết toán sau khi tài sản đó biến mất khỏi ghi chép đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

all her wiles were not enough to persuade them to sell the property.

ベトナム語

tất cả mưu chước của cô ta đã không đủ thuyết phục họ bán tài sản đó.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,379,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK