検索ワード: answereth (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

answereth

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the poor useth intreaties; but the rich answereth roughly.

ベトナム語

người nghèo dùng lời cầu xin; còn kẻ giàu đáp lại cách xẳng xớm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

as in water face answereth to face, so the heart of man to man.

ベトナム語

mặt dọi mặt trong nước thế nào, lòng người đối với người cũng thế ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

he that answereth a matter before he heareth it, it is folly and shame unto him.

ベトナム語

trả lời trước khi nghe, Ấy là sự điên dại và hổ thẹn cho ai làm vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

a feast is made for laughter, and wine maketh merry: but money answereth all things.

ベトナム語

người ta bày tiệc đặng vui chơi; rượu khiến cho đời vui; có tiền bạc thì ứng cho mọi sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

for he shall not much remember the days of his life; because god answereth him in the joy of his heart.

ベトナム語

nhân người sẽ ít nhớ những ngày của đời mình; vì Ðức chúa trời ứng đáp người bằng sự vui mừng trong lòng người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

for this agar is mount sinai in arabia, and answereth to jerusalem which now is, and is in bondage with her children.

ベトナム語

vả, a-ga, ấy là núi si-na -i, trong xứ a-ra-bi; khác nào như thành giê-ru-sa-lem bây giờ, thành đó với con cái mình đều làm tôi mọi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and he saith unto them, but whom say ye that i am? and peter answereth and saith unto him, thou art the christ.

ベトナム語

ngài hỏi: nhưng các ngươi thì nói ta là ai? phi -e-rơ thưa rằng: thầy là Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i am as one mocked of his neighbour, who calleth upon god, and he answereth him: the just upright man is laughed to scorn.

ベトナム語

ta đã cầu khẩn Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời đáp lời cho ta; nay ta thành ra trò cười của bầu bạn ta; người công bình, người trọn vẹn đã trở nên một vật chê cười!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

he answereth and saith unto them, he that hath two coats, let him impart to him that hath none; and he that hath meat, let him do likewise.

ベトナム語

người đáp rằng: ai có hai áo, hãy lấy một cái cho người không có; và ai có đồ ăn cũng nên làm như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

he answereth him, and saith, o faithless generation, how long shall i be with you? how long shall i suffer you? bring him unto me.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: hỡi dòng dõi chẳng tin kia, ta sẽ ở cùng các ngươi cho đến chừng nào? ta sẽ chịu các ngươi cho đến khi nào? hãy đem con đến cho ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and call ye on the name of your gods, and i will call on the name of the lord: and the god that answereth by fire, let him be god. and all the people answered and said, it is well spoken.

ベトナム語

Ðoạn, hãy kêu cầu danh của thần các ngươi, còn ta, ta sẽ kêu cầu danh của Ðức giê-hô-va. thần đáp lời bằng lửa, ấy quả là Ðức chúa trời. cả dân sự đều đáp rằng: lời nói rất phải.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and samuel said to saul, why hast thou disquieted me, to bring me up? and saul answered, i am sore distressed; for the philistines make war against me, and god is departed from me, and answereth me no more, neither by prophets, nor by dreams: therefore i have called thee, that thou mayest make known unto me what i shall do.

ベトナム語

sa-mu-ên hỏi sau-lơ rằng: nhân sao ngươi quấy sự yên tịnh ta mà gọi ta lên? sau-lơ đáp: tôi bị hoạn nạn lớn; vì dân phi-li-tin tranh chiến với tôi, và Ðức chúa trời đã lìa khỏi tôi. ngài không trả lời cho tôi, hoặc bởi các đấng tiên tri, hoặc bởi chiêm bao. vậy, tôi đã vời ông lên, để ông bảo cho tôi biết điều tôi phải làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,135,644 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK