検索ワード: are there many things to do (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

are there many things to do

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

there are too many things to do!

ベトナム語

có nhiều thứ để làm quá!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

there are many things to remember

ベトナム語

Đồng nghiệp của tôi đã ra đó vào đầu tuần. tôi là người cuối cùng với chuyến bay cuối cùng từ sài gòn ra buôn ma thuột vào chiều thứ 6

最終更新: 2020-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are so many things that i want to do.

ベトナム語

có thật nhiều điều tôi muốn làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are so many interesting things to do there.

ベトナム語

Ở đó có rất nhiều điều thú vị và đáng để trải nghiệm

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's too many things.

ベトナム語

quá nhiều chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've so many things to do...

ベトナム語

mình có quá nhiều việc để làm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have things to do.

ベトナム語

tôi còn có việc phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are there many animals?

ベトナム語

- Ở đây có nhiều động vật ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i had things to do.

ベトナム語

tôi có nhiều việc phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are there many like them?

ベトナム語

- có được bao nhiêu người như họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- many things.

ベトナム語

- nhiều điều lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got things to do.

ベトナム語

tôi bận...

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so many things.

ベトナム語

nhiều lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i've got things to do.

ベトナム語

cậu có việc phải làm, nhóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so many things.

ベトナム語

- nhiều thứ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are there many of them down there?

ベトナム語

Ở đó có bao nhiêu người bọn họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- many things change.

ベトナム語

nhiều việc đã thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are there many people living there?

ベトナム語

có nhiều người sống ở đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got so many things to tell you.

ベトナム語

em có rất nhiều chuyện muốn nói với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been many things.

ベトナム語

ta là rất nhiều thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,766,483 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK