検索ワード: are you okay with the way i am (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

are you okay with the way i am

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you okay? i am okay

ベトナム語

không sao chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you like me just the way i am.

ベトナム語

anh thích tôi vì chính tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you okay with that?

ベトナム語

anh ổn với chuyện đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* the way i am * * *

ベトナム語

* là chính con *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with the way i look now...

ベトナム語

bây giờ bộ dạng muội thành ra thế này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and are you okay with the $200 a week?

ベトナム語

và cậu có đồng ý với khoảng tiền 200 đô la một tuần chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the way i am.

ベトナム語

thì tôi là vậy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't you like me the way i am?

ベトナム語

- anh không thích em như bây giờ à? - Đương nhiên là có rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you sure you're okay with the dishes?

ベトナム語

bọn cậu xử đống dĩa được không đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you sure you know the way?

ベトナム語

cô có chắc là cô biết đường không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you married? - i am.

ベトナム語

- anh kết hôn thật rồi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- because its the way i am!

ベトナム語

vì đó là còn người anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the way i do?

ベトナム語

cái cách em cảm thấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you see stefan, by the way, i am avoiding.

ベトナム語

nếu cậu có gặp stefan, thì nhân tiện, báo mình biết để tránh xa ra nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- by the way, i...

ベトナム語

- Ơ, nhân tiện, tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, i am florentino ariza.

ベトナム語

nhân tiện, tôi là florentino ariza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

couldn't you like me, just me, the way i am?

ベトナム語

anh không thể thích em được sao, chính em, chính con người em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you surprised? - i am surprised.

ベトナム語

anh ng#7841;c nhi#234;n #432;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, i am that fucking stupid.

ベトナム語

với cả, tôi cũng ngu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all the way, i suppose.

ベトナム語

chắc là hết cỡ luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,984,396 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK