検索ワード: aristarchus (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- aristarchus.

ベトナム語

- aristarchus. - chính xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aristarchus long before that.

ベトナム語

aristarchus còn sớm hơn cả copernicus

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think of aristarchus?

ベトナム語

Ông nói đến aristarchus ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aristarchus maintained that the earth moves.

ベトナム語

aristarchus vẫn cho rằng trái Đất chuyển động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

marcus, aristarchus, demas, lucas, my fellowlabourers.

ベトナム語

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

according aristarchus, the sun must be at the center of everything.

ベトナム語

theo aristarchus, mặt trời phải là trung tâm của vạn vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aristarchus hipparchus, ptolemy, they have all tried to reconcile their observations with circular orbits but...

ベトナム語

aristarchus, hipparchus, ptolemy, đều cố tìm cách lý giải cho sự quan sát của mình với quan niệm rằng quỹ đạo là đường tròn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and entering into a ship of adramyttium, we launched, meaning to sail by the coasts of asia; one aristarchus, a macedonian of thessalonica, being with us.

ベトナム語

chúng ta xuống một chiếc tàu ở a-tra-mít phải trảy đi dọc bờ biển a-si, đoạn thì ra đi. a-ri-tạc, là người ma-xê-đoan, về thành tê-sa-lô-ni-ca, cùng đi với chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and the whole city was filled with confusion: and having caught gaius and aristarchus, men of macedonia, paul's companions in travel, they rushed with one accord into the theatre.

ベトナム語

cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and there accompanied him into asia sopater of berea; and of the thessalonians, aristarchus and secundus; and gaius of derbe, and timotheus; and of asia, tychicus and trophimus.

ベトナム語

sô-ba-tê, con bi-ru, quê thành Ðê-rê, cùng đi với người, lại có a-ri-tạt và xê-cun-đu quê thành tê-sa-lô-ni-ca, gai-út quê thành Ðẹt-bơ và ti-mô-thê; ti-chi-cơ và trô-phin đều quê ở cõi a-si.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,901,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK