検索ワード: as i see (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

as i see

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

as i see it.

ベトナム語

khi tôi thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as i kno

ベトナム語

toi va ban deu yeu co ay

最終更新: 2021-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i can.

ベトナム語

hết mức có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- as i said.

ベトナム語

ta nói rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as clear as i see you.

ベトナム語

rõ mồn một như tôi thấy anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do as i said

ベトナム語

hãy làm theo lời ba nói đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do as i say.

ベトナム語

- làm theo lời tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

do as i say!

ベトナム語

do as i say !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- as i promised.

ベトナム語

- như tôi đã hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do as i say!

ベトナム語

- làm như tôi bảo đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i was saying

ベトナム語

xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i leave you.

ベトナム語

cũng như em đã rời xa anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as far as i could see, nothing.

ベトナム語

theo tôi thấy, thì không có gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i said: later.

ベトナム語

như tôi đã nói, cứ để sau này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- yep. soon as i see that phone bill.

ベトナム語

ngay khi tôi xem hóa đơn điện thoại đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i see it, we have three choices:

ベトナム語

theo tôi thấy, chúng ta có ba lựa chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will discipline my child as i see fit.

ベトナム語

tôi dạy con tôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't do as i do.

ベトナム語

Đừng làm như tôi đã làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm stating the facts as i see them.

ベトナム語

tôi chỉ đưa ra các sự kiện như tôi nhìn nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as i would believe you.

ベトナム語

như là em sẽ tin ở anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,666,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK