プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me, the editor.
tôi, nhà biên tập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as the
như ý
最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the...
bởi vì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
which is the editor?
ai là tổng biên tập?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the sea
#như đại dương kia.#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maggie here is the editor.
anh là một trợ lý biên tập. - maggy ở đây là tổng biên tập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the enforcer.
như một lực đối kháng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the poet said:
cũng như người ta nói:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"as the poet said:
sắc đẹp của chàng quá rực rỡ tới nỗi một nhà thơ đã viết:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
but the editor made me change it.
nhưng chủ bút bảo em phải sửa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as free as the wind
tự do trong gió...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and as the flash,
còn vai trò tia chớp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the crow flies?
là sao ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"swift as the wind.
kỳ tật như phong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- as the gods demand?
- Đúng như mong muốn của thần linh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as the climate changed,
như là khí hậu thay đổi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
%1 (as the version)
% 1 (phiên bản)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- as the legal father.
- như một người cha hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" ...as well as the other.
" ...và những điều khác nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
as changeable as the weather.
hay thay đổi như thời tiết
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照: