您搜索了: as the editor (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

as the editor

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

me, the editor.

越南语

tôi, nhà biên tập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as the

越南语

như ý

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the...

越南语

bởi vì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

which is the editor?

越南语

ai là tổng biên tập?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the sea

越南语

#như đại dương kia.#

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maggie here is the editor.

越南语

anh là một trợ lý biên tập. - maggy ở đây là tổng biên tập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the enforcer.

越南语

như một lực đối kháng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the poet said:

越南语

cũng như người ta nói:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"as the poet said:

越南语

sắc đẹp của chàng quá rực rỡ tới nỗi một nhà thơ đã viết:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

but the editor made me change it.

越南语

nhưng chủ bút bảo em phải sửa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as free as the wind

越南语

tự do trong gió...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and as the flash,

越南语

còn vai trò tia chớp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the crow flies?

越南语

là sao ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"swift as the wind.

越南语

kỳ tật như phong

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- as the gods demand?

越南语

- Đúng như mong muốn của thần linh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the climate changed,

越南语

như là khí hậu thay đổi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

%1 (as the version)

越南语

% 1 (phiên bản)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- as the legal father.

越南语

- như một người cha hợp pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

" ...as well as the other.

越南语

" ...và những điều khác nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

as changeable as the weather.

越南语

hay thay đổi như thời tiết

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,956,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認