プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
auxiliary
phụ trợ, phụ, thêm.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
auxiliary shop
phân xưởng phụ trợ
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
left-auxiliary
nguá»n ÄÆ¡n phụ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
auxiliary (aux)
phụ, bổ trợ.
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
auxiliary works
đóng cửa
最終更新: 2019-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
auxiliary power.
nguồn phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
right-auxiliary
máy vi âm trái
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
aop auxiliary oil pump
bơm dầu phụ.
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
i was an auxiliary!
cậu đã làm phụ tá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the auxiliary tanks...
- mấy cái thùng xăng phụ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apu auxiliary power unit
hệ thống động lực phụ (pháo xe kéo).
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
half the auxiliary deserted.
nửa số liên minh đã bỏ trốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with five auxiliary free surfaces
có 5 mặt thoáng phụ
最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
he shook off an auxiliary.
sao lại mất? hắn đã cắt đuôi một người phụ trợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
auxiliary power failing, sir.
năng lượng dự phòng đang sụt giảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome to the fucking auxiliary.
chào mừng đến với liên minh khốn nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ghost, kill all auxiliary systems.
ghost, tắt hết bộ thải
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go help call turn on the auxiliary pump!
t#7899;i gi#250;p call m#7903; b#417;m ph#7909;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bad... we're on the auxiliary tanks
tệ lắm... ta đang dùng thùng xăng dự trữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am i a go to cut link to auxiliary?
tôi có được phép ngắt kết nối tới thiết bị phụ trợ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: