プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tomb of the beaver
mồ dề
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
you have beaver scent?
cháu có lấy mùi hương hải ly không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that's genuine beaver.
Đây là model năm 1870.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fuck this beaver cleaver shit.
mẹ kiếp beaver cleaver chết tiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anxious beaver, look down there.
hải ly lo lắng, hãy nhìn xuống dưới kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- beaver ain't no good no more.
- hải ly không còn hữu dụng nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* beaver, paul, "what is td-lte?
* beaver, paul, "what is td-lte?
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
your sergeant diggle was an eager beaver.
trung sĩ diggle của ông là một người chăm chỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- beaver pelts. i said beaver pelts.
tôi đã nói là da hải ly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're the one who destroyed a beaver dam.
chính cậu là kẻ phá đập nước của hải ly đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean, she chose her beaver, over her children.
là con vịt đã ở với con hải ly thay vì với con của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i watched "leave it to beaver" in spanish.
tối qua tôi đã thức tới 4 giờ sáng xem phim leave it to beaver bằng tiếng tây ban nha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
let's go get some of that saturday-night beaver.
Đi uống chút gì thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do people still do that, go to beaver creek to fuck?
mọi người có còn làm vậy, đến công viên thung lũng để xếp hình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i never had a chance to see a beaver pelt, mr. rawlings.
tôi chưa từng được nhìn thấy một tấm da hải ly, anh rawlings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: