検索ワード: beaver (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

beaver

ベトナム語

hải li

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- beaver!

ベトナム語

- beaver!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

beaver creek.

ベトナム語

- Ở công viên thung lũng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with her beaver?

ベトナム語

*** hải ly + vịt = thú mỏ vịt ***

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"royal beaver."

ベトナム語

"hải ly."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

tomb of the beaver

ベトナム語

mồ dề

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have beaver scent?

ベトナム語

cháu có lấy mùi hương hải ly không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- that's genuine beaver.

ベトナム語

Đây là model năm 1870.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fuck this beaver cleaver shit.

ベトナム語

mẹ kiếp beaver cleaver chết tiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anxious beaver, look down there.

ベトナム語

hải ly lo lắng, hãy nhìn xuống dưới kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- beaver ain't no good no more.

ベトナム語

- hải ly không còn hữu dụng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

* beaver, paul, "what is td-lte?

ベトナム語

* beaver, paul, "what is td-lte?

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

your sergeant diggle was an eager beaver.

ベトナム語

trung sĩ diggle của ông là một người chăm chỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- beaver pelts. i said beaver pelts.

ベトナム語

tôi đã nói là da hải ly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're the one who destroyed a beaver dam.

ベトナム語

chính cậu là kẻ phá đập nước của hải ly đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, she chose her beaver, over her children.

ベトナム語

là con vịt đã ở với con hải ly thay vì với con của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i watched "leave it to beaver" in spanish.

ベトナム語

tối qua tôi đã thức tới 4 giờ sáng xem phim leave it to beaver bằng tiếng tây ban nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

let's go get some of that saturday-night beaver.

ベトナム語

Đi uống chút gì thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do people still do that, go to beaver creek to fuck?

ベトナム語

mọi người có còn làm vậy, đến công viên thung lũng để xếp hình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i never had a chance to see a beaver pelt, mr. rawlings.

ベトナム語

tôi chưa từng được nhìn thấy một tấm da hải ly, anh rawlings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,001,972 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK