プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
burn
bỏng
最終更新: 2014-01-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
burn.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
burn!
cháy đi này!
base burn
phụt lửa đáy (đạn).
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
burn burn ...
Đốt đi...đốt đi
burn her!
- burn four.
- nướng bốn cái.
! burn me!
phun lửa ra đi chứ!
burn clothes.
Đốt quần áo.
burn everything!
{\3chff1000}Đốt hết cho ta!
- burn everything.
- thiêu hủy mọi thứ.
-anybody burn?
- có ai bị phỏng không?
"burn them all."
"thiêu hết bọn chúng."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
burn them anyway.
dù sao cũng đạt.
burn his wagons!
Đốt mấy toa xe của hắn đi!
-burn her anyway.
- dù sao thì cũng thiêu mụ đi.
burn her! burn her!
thiêu nó đi!
burn every village!
thiêu cháy mọi ngôi làng!
you'll burn yourself.
kẻo cậu bị bỏng bây giờ.
- harry burns.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia