プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngày cập nhật
update date
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
có 1 cây khế trước nhà tôi
trước nhà tôi có 1 cây khế
最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỳ cập nhật giờ
the report already exists, would you like to replace the existing file
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kiểm tra cập nhật giá thành
cost data validation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kết thúc cập nhật chứng từ?
are you sure you want to exit?
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
không lưu được, nsd vừa cập nhật
user has been updated, can not save
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhật ký chứng từ số 7 phần 1
7 - production cost - part 2
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhật ký
diary
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mã nhật ký
diary id
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khai báo nhật ký
define journal vouchers
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mã công ngày chủ nhật
parent section code
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chủ nhật bạn rảnh không
tôi đang đi du lịch, hẹn bạn chủ nhật tới này nhé
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 (tên truy cập:
1 (user:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kiểm tra thông tin truy cập
check server infomation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
radius %1 (y)
bán kính% 1 (y)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
[1] month m year y
[1] kỳ kê khai tháng m năm y
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
x: %1 y: %2
x:% 1 y:% 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
một số chứng từ đã có trong dữ liệu, có cập nhật lại các chứng từ này không?
there's some voucher already exists.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
[1]tax period quarter q year y
[1] kỳ kê tính thuế quý q năm y
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
n-y-1 -5-2?
n-y-1-5-2?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: