検索ワード: cập nhật 1 ngày trước (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cập nhật 1 ngày trước

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ngày cập nhật

ベトナム語

update date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

có 1 cây khế trước nhà tôi

ベトナム語

trước nhà tôi có 1 cây khế

最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kỳ cập nhật giờ

ベトナム語

the report already exists, would you like to replace the existing file

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kiểm tra cập nhật giá thành

ベトナム語

cost data validation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kết thúc cập nhật chứng từ?

ベトナム語

are you sure you want to exit?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không lưu được, nsd vừa cập nhật

ベトナム語

user has been updated, can not save

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhật ký chứng từ số 7 phần 1

ベトナム語

7 - production cost - part 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhật ký

ベトナム語

diary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mã nhật ký

ベトナム語

diary id

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo nhật ký

ベトナム語

define journal vouchers

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mã công ngày chủ nhật

ベトナム語

parent section code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chủ nhật bạn rảnh không

ベトナム語

tôi đang đi du lịch, hẹn bạn chủ nhật tới này nhé

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1 (tên truy cập:

ベトナム語

1 (user:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kiểm tra thông tin truy cập

ベトナム語

check server infomation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

radius %1 (y)

ベトナム語

bán kính% 1 (y)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

[1] month m year y

ベトナム語

[1] kỳ kê khai tháng m năm y

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

x: %1 y: %2

ベトナム語

x:% 1 y:% 2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một số chứng từ đã có trong dữ liệu, có cập nhật lại các chứng từ này không?

ベトナム語

there's some voucher already exists.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

[1]tax period quarter q year y

ベトナム語

[1] kỳ kê tính thuế quý q năm y

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

n-y-1 -5-2?

ベトナム語

n-y-1-5-2?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,181,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK